Từ điển Thiều Chửu
瘟 - ôn
① Bệnh ôn dịch, bệnh truyền nhiễm gọi là ôn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
瘟 - ôn
Bệnh truyền nhiễm.


瘟疫 - ôn dịch || 瘟神 - ôn thần ||